FAQs About the word cuddie

cuddlie

a usually small cabin or shelter (as on a sailboat), donkey, a small room or cupboard, blockhead

tủ quần áo,phòng đựng thức ăn,tủ quần áo,tủ,Mỡ màng,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,tủ đựng thức ăn,báo chí,Spence

Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,trí thức,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả

cuckoos => chim cuốc, cuckoo clocks => đồng hồ quả lắc chim cúc cu, cubs => Chó con, cubicles => Buồng, cubes => khối lập phương,