Vietnamese Meaning of cuddie
cuddlie
Other Vietnamese words related to cuddlie
Nearest Words of cuddie
Definitions and Meaning of cuddie in English
cuddie
a usually small cabin or shelter (as on a sailboat), donkey, a small room or cupboard, blockhead
FAQs About the word cuddie
cuddlie
a usually small cabin or shelter (as on a sailboat), donkey, a small room or cupboard, blockhead
tủ quần áo,phòng đựng thức ăn,tủ quần áo,tủ,Mỡ màng,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,tủ đựng thức ăn,báo chí,Spence
Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,trí thức,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả
cuckoos => chim cuốc, cuckoo clocks => đồng hồ quả lắc chim cúc cu, cubs => Chó con, cubicles => Buồng, cubes => khối lập phương,