FAQs About the word cuckoo clocks

đồng hồ quả lắc chim cúc cu

a wall or shelf clock that announces the hours by sounds resembling a cuckoo's call, a clock that announces the hours with sounds like a cuckoo's call

đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,đồng hồ đứng,Máy chấm công,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ nước,đồng hồ,người bấm giờ,đồng hồ,bộ hẹn giờ

No antonyms found.

cubs => Chó con, cubicles => Buồng, cubes => khối lập phương, cubbyholes => ô nhỏ, Cuban sandwiches => Sandwich Cuba,