Vietnamese Meaning of dunder-headed

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of dunder-headed in English

Webster

dunder-headed (a.)

Thick-headed; stupid.

FAQs About the word dunder-headed

bướng bỉnh

Thick-headed; stupid.

dễ dàng,chậm,dày,Chết não,vô não,ngu ngốc,điên,đậm đặc,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,sáng,xuất sắc,não,Thông minh,nhanh,khéo léo,sâu sắc

dunder => dunder, dundathu pine => thông đá, dun-coloured => Màu xám, dun-colored => Màu xám nâu, duncify => làm cho ngốc nghếch,