Vietnamese Meaning of cuddy
khoang tàu
Other Vietnamese words related to khoang tàu
Nearest Words of cuddy
Definitions and Meaning of cuddy in English
cuddy (n)
the galley or pantry of a small ship
FAQs About the word cuddy
khoang tàu
the galley or pantry of a small ship
tủ quần áo,phòng đựng thức ăn,tủ quần áo,tủ,Mỡ màng,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,tủ đựng thức ăn,báo chí,Spence
Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,trí thức,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả
cuddly => mềm mại, cuddling => ôm, cuddlesome => đáng yêu, cuddle => ôm, cudbear => rêu nhuộm đỏ,