FAQs About the word cuddy

khoang tàu

the galley or pantry of a small ship

tủ quần áo,phòng đựng thức ăn,tủ quần áo,tủ,Mỡ màng,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,tủ đựng thức ăn,báo chí,Spence

Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,trí thức,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả

cuddly => mềm mại, cuddling => ôm, cuddlesome => đáng yêu, cuddle => ôm, cudbear => rêu nhuộm đỏ,