Vietnamese Meaning of dim bulb

Bóng đèn mờ

Other Vietnamese words related to Bóng đèn mờ

Definitions and Meaning of dim bulb in English

dim bulb

dimwit

FAQs About the word dim bulb

Bóng đèn mờ

dimwit

ma-nơ-canh,đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,Cục máu đông,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,khoang tàu,Đầu lâu

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,Người thời Phục Hưng,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả

dillydallying => lần lữa, dillydallies => chậm trễ, dillydallied => do dự, dillies => đồ ăn ngon, diligences => cần cù,