Vietnamese Meaning of dime-store
cửa hàng bán đồ rẻ tiền
Other Vietnamese words related to cửa hàng bán đồ rẻ tiền
Nearest Words of dime-store
Definitions and Meaning of dime-store in English
FAQs About the word dime-store
cửa hàng bán đồ rẻ tiền
có giá cả phải chăng,rẻ,rẻ,hợp lý,Ngân sách,rẻ tiền,giá cắt,giá ưu đãi,cực rẻ,Thấp
đắt,yêu,sang trọng,đắt,cao,phồng lên,quý giá,cao cấp,đắt,có giá trị
dimensions => chiều, dimension(s) => Chiều (các chiều), dime stores => cửa hàng mười xu, dime store => Cửa hàng tạp hóa, dim bulbs => Bóng đèn mờ,