FAQs About the word ultraexpensive

Siêu đắt

extremely or extraordinarily expensive

đắt,đắt,quý giá,cao cấp,có giá trị,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng

rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,vô giá trị

ultraefficient => siêu hiệu quả, ultradry => cực kỳ khô, ultracool => Siêu mát, ultraconvenient => cực kỳ tiện lợi, ultraconservatism => chủ nghĩa cực kỳ bảo thủ,