Vietnamese Meaning of ultraexpensive
Siêu đắt
Other Vietnamese words related to Siêu đắt
Nearest Words of ultraexpensive
Definitions and Meaning of ultraexpensive in English
ultraexpensive
extremely or extraordinarily expensive
FAQs About the word ultraexpensive
Siêu đắt
extremely or extraordinarily expensive
đắt,đắt,quý giá,cao cấp,có giá trị,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng
rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,vô giá trị
ultraefficient => siêu hiệu quả, ultradry => cực kỳ khô, ultracool => Siêu mát, ultraconvenient => cực kỳ tiện lợi, ultraconservatism => chủ nghĩa cực kỳ bảo thủ,