FAQs About the word big-ticket

vé đắt giá

very expensive

đắt,đắt,cao cấp,có giá trị,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,Đắt tiền,sang trọng

rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị

big-shouldered => vai rộng, bigram => Từ ghép hai âm, bigotry => cố chấp, bigotedly => cố chấp, bigoted => Cố chấp,