FAQs About the word high-ticket

Đắt tiền

very expensive

đắt,đắt,cao cấp,có giá trị,vé đắt giá,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng

rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị

highth => chiều cao, high-tension => cao áp, hightener => thuốc tẩy trắng, high-tech => Công nghệ cao, hightail it => chạy nhanh,