FAQs About the word hightail it

chạy nhanh

flee; take to one's heels; cut and run

bu lông,thoát,Chạy trốn,ruồi,Rút lui,chạy,hết,tháo lui,Cút,Phá vỡ

râu,Đối đầu,dám,thách thức,Mặt,ở lại,cư trú,dũng cảm,sống,đi dạo

high-tail => đuôi cao, hight => cao, high-swelling => Sưng cao, high-sudsing => Tạo nhiều bọt, high-strung => căng thẳng,