Vietnamese Meaning of turn tail
bỏ chạy
Other Vietnamese words related to bỏ chạy
Nearest Words of turn tail
Definitions and Meaning of turn tail in English
turn tail (v)
flee; take to one's heels; cut and run
FAQs About the word turn tail
bỏ chạy
flee; take to one's heels; cut and run
tháo lui,bu lông,thoát,Chạy trốn,ruồi,Rút lui,chạy,hết,Cút,Phá vỡ
râu,dũng cảm,Đối đầu,dám,Mặt,ở lại,thách thức,sống,đi dạo ,nấn ná
turn signal => Xi nhan, turn over => lật, turn out => tỏ ra, turn one's stomach => làm cho buồn nôn, turn on a dime => Quay như chong chóng,