FAQs About the word turn turtle

Lật rùa

overturn accidentally

lật úp,sụp đổ,ngã,sống thuyền,lật nhào,lật,buồn bã,chuyển đổi,gầy,danh sách

phải,tăng,đứng lên,làm thẳng (lên),đứng

turn to => quay sang, turn thumbs down => Ngón cái xuống dưới, turn the tide => Đảo ngược thủy triều, turn the tables => lật ngược tình thế, turn tail => bỏ chạy,