FAQs About the word turn to

quay sang

speak to, direct one's interest or attention towards; go into

tham khảo,đi (tới),đề cập đến,dùng đến,dựa vào,sử dụng,phụ thuộc (vào),thuê,dựa vào (ai đó),sử dụng

No antonyms found.

turn thumbs down => Ngón cái xuống dưới, turn the tide => Đảo ngược thủy triều, turn the tables => lật ngược tình thế, turn tail => bỏ chạy, turn signal => Xi nhan,