Vietnamese Meaning of turn one's stomach
làm cho buồn nôn
Other Vietnamese words related to làm cho buồn nôn
Nearest Words of turn one's stomach
Definitions and Meaning of turn one's stomach in English
turn one's stomach (v)
upset and make nauseated
FAQs About the word turn one's stomach
làm cho buồn nôn
upset and make nauseated
kinh tởm,hoãn lại,xua đuổi,làm đau,tắt,sợ hãi,kinh hoàng,đau khổ,ghê tởm,kinh hoàng
quyến rũ,kháng cáo (đến),thu hút,quyến rũ,quyến rũ,nét quyến rũ,niềm vui,tước vũ khí,vẽ,cám dỗ
turn on a dime => Quay như chong chóng, turn on => bật, turn off => tắt, turn of the century => bước ngoặt của thế kỷ, turn of phrase => Cụm từ,