Vietnamese Meaning of affront
sự xúc phạm
Other Vietnamese words related to sự xúc phạm
- sự xúc phạm
- tội phạm
- Phẫn nộ
- châm chọc
- râu
- phi tiêu
- nỗi ô nhục
- khinh thường
- biệt danh
- sự nhục nhã
- tên
- vi phạm
- tính cách
- Tát
- nhẹ
- mơ hồ
- Lạm dụng
- viên gạch
- tiếng huýt sáo
- phê bình
- cắt
- đào
- dis
- không tán thành
- bất danh dự
- chế nhạo
- thắt
- lời lẽ xúc phạm
- chế giễu
- di chuyển
- chế nhạo
- nỗi ô nhục
- chọc
- đặt xuống
- câu nói dí dỏm
- xấu hổ
- cười khẩy
- vuốt
- chế nhạo
- Tra tấn
- Chửi bới
Nearest Words of affront
Definitions and Meaning of affront in English
affront (n)
a deliberately offensive act or something producing the effect of deliberate disrespect
affront (v)
treat, mention, or speak to rudely
affront (v. t.)
To front; to face in position; to meet or encounter face to face.
To face in defiance; to confront; as, to affront death; hence, to meet in hostile encounter.
To offend by some manifestation of disrespect; to insult to the face by demeanor or language; to treat with marked incivility.
affront (n.)
An encounter either friendly or hostile.
Contemptuous or rude treatment which excites or justifies resentment; marked disrespect; a purposed indignity; insult.
An offense to one's self-respect; shame.
FAQs About the word affront
sự xúc phạm
a deliberately offensive act or something producing the effect of deliberate disrespect, treat, mention, or speak to rudelyTo front; to face in position; to mee
sự xúc phạm,tội phạm,Phẫn nộ,châm chọc,râu,phi tiêu,nỗi ô nhục,khinh thường,biệt danh,sự nhục nhã
lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,lời khen tặng,vỗ tay,nịnh nọt,nịnh hót
affrightment => sợ hãi, affrighting => đáng sợ, affrightful => đáng sợ, affrighter => Kẻ đe dọa, affrighten => Làm sợ; dọa nạt,