FAQs About the word diss

khinh thường

treat, mention, or speak to rudely

sự xúc phạm,râu,phê bình,cắt,phi tiêu,đào,sự nhục nhã,sự xúc phạm,tên,tội phạm

lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,lời khen tặng,vỗ tay,nịnh hót,nịnh nọt

disrupture => sự gián đoạn, disruptively => phá vỡ, disruptive => phá hoại, disruption => gián đoạn, disrupting => phá vỡ,