Vietnamese Meaning of turn off

tắt

Other Vietnamese words related to tắt

Definitions and Meaning of turn off in English

Wordnet

turn off (v)

cause to stop operating by disengaging a switch

make a turn

cause to feel intense dislike or distaste

FAQs About the word turn off

tắt

cause to stop operating by disengaging a switch, make a turn, cause to feel intense dislike or distaste

góc,kẹp tóc,khuynh hướng,độ dốc,vòng lặp,độ dốc,khóa,cuộn,phép toán tích phân,đường cong

thu hút,quyến rũ,nét quyến rũ,tước vũ khí,vẽ,cám dỗ,mồi câu,xin,kéo,cám dỗ

turn of the century => bước ngoặt của thế kỷ, turn of phrase => Cụm từ, turn of expression => Thành ngữ, turn of events => diễn biến sự kiện, turn indicator => Đèn xi nhan,