Vietnamese Meaning of cheapo
rẻ
Other Vietnamese words related to rẻ
Nearest Words of cheapo
Definitions and Meaning of cheapo in English
cheapo
cheap
FAQs About the word cheapo
rẻ
cheap
có giá cả phải chăng,rẻ,rẻ,hợp lý,Ngân sách,rẻ tiền,giá cắt,giá ưu đãi,cực rẻ,Thấp
đắt,yêu,sang trọng,đắt,cao,quý giá,cao cấp,đắt,có giá trị,cắt cổ
cheapish => rẻ, cheapie => rẻ, cheapens => hạ giá, chauvinists => những kẻ sovinh, chauffeurs => Người lái xe,