Vietnamese Meaning of multilateral
nhiều bên
Other Vietnamese words related to nhiều bên
Nearest Words of multilateral
Definitions and Meaning of multilateral in English
multilateral (a)
having many parts or sides
multilateral (a.)
Having many sides; many-sided.
FAQs About the word multilateral
nhiều bên
having many parts or sidesHaving many sides; many-sided.
nước ngoài,Quốc tế,đa văn hóa,đa quốc gia,bên ngoài,kỳ lạ,người ngoài hành tinh,xa,Sinh ở nước ngoài,nhập khẩu
Địa phương,Trong nước,đặc hữu,Bản địa,bản địa,Bản ngữ
multilane => nhiều làn, multijugous => nhiều lá, multijugate => đa cặp, multigraph => Đa đồ thị, multigranulate => đa dạng hạt,