Vietnamese Meaning of multiformous
đa dạng
Other Vietnamese words related to đa dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multiformous
Definitions and Meaning of multiformous in English
multiformous (a.)
Multiform.
FAQs About the word multiformous
đa dạng
Multiform.
No synonyms found.
No antonyms found.
multiformity => đa dạng, multiform => nhiều hình thức, multifold => đa dạng, multifoil => đa lá, multifocal lens implant => Tròng nhân tạo đa tiêu,