Vietnamese Meaning of multilineal
nhiều dòng
Other Vietnamese words related to nhiều dòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multilineal
Definitions and Meaning of multilineal in English
multilineal (a.)
Having many lines.
FAQs About the word multilineal
nhiều dòng
Having many lines.
No synonyms found.
No antonyms found.
multilevel => nhiều cấp, multilaterally => theo nhiều bên, multilateral => nhiều bên, multilane => nhiều làn, multijugous => nhiều lá,