Vietnamese Meaning of indigenous
Bản địa
Other Vietnamese words related to Bản địa
Nearest Words of indigenous
Definitions and Meaning of indigenous in English
indigenous (s)
originating where it is found
indigenous (a.)
Native; produced, growing, or living, naturally in a country or climate; not exotic; not imported.
Native; inherent; innate.
FAQs About the word indigenous
Bản địa
originating where it is foundNative; produced, growing, or living, naturally in a country or climate; not exotic; not imported., Native; inherent; innate.
bản địa,Bản ngữ,bản địa,Trong nước,đặc hữu,Địa phương,sinh ra,bản gốc,khu vực
người ngoài hành tinh,Kỳ lạ,nước ngoài,đưa ra,không phải bản địa,không phải người bản xứ,người nước ngoài,di dân,nhập khẩu,kỳ lạ
indigene => Người bản xứ, indigency => nghèo túng, indigence => sự nghèo khó, indigen => bản xứ, indigeen => thổ dân,