FAQs About the word native pomegranate

Lựu bản địa

small Australian tree bearing edible fruit resembling the pomegranate

No synonyms found.

No antonyms found.

native pear => Giác quả lê bản địa, native peach => Quả đào bản địa, native orange => cam bản địa, native language => Tiếng mẹ đẻ, native land => quê hương,