Vietnamese Meaning of rv
xe cắm trại
Other Vietnamese words related to xe cắm trại
Nearest Words of rv
Definitions and Meaning of rv in English
rv (n)
a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities
FAQs About the word rv
xe cắm trại
a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities
Nhà lưu động,rơ-moóc,xe cắm trại,Xe tải,huấn luyện viên,Nhà di động,Xe cắm trại,xe cắm trại
No antonyms found.
ruvettus pretiosus => Ruvettus pretiosus, rutylene => Rutil, rutty => lồi lõm, ruttle => vết bánh xe, ruttish => động dục,