Vietnamese Meaning of recreational vehicle
xe cắm trại
Other Vietnamese words related to xe cắm trại
Nearest Words of recreational vehicle
Definitions and Meaning of recreational vehicle in English
recreational vehicle (n)
a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities
FAQs About the word recreational vehicle
xe cắm trại
a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities
rơ-moóc,xe cắm trại,Nhà lưu động,Xe cắm trại,xe cắm trại,Xe tải,huấn luyện viên,Nhà di động,Nhà di động
No antonyms found.
recreational facility => Cơ sở giải trí, recreational => giải trí, recreation room => Phòng giải trí, recreation facility => Tiện nghi giải trí, re-creation => Tái tạo,