FAQs About the word recreational vehicle

xe cắm trại

a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities

rơ-moóc,xe cắm trại,Nhà lưu động,Xe cắm trại,xe cắm trại,Xe tải,huấn luyện viên,Nhà di động,Nhà di động

No antonyms found.

recreational facility => Cơ sở giải trí, recreational => giải trí, recreation room => Phòng giải trí, recreation facility => Tiện nghi giải trí, re-creation => Tái tạo,