FAQs About the word motor home

Xe cắm trại

a recreational vehicle equipped for camping out while traveling

rơ-moóc,xe cắm trại,Nhà lưu động,Nhà di động,xe cắm trại,xe cắm trại,Xe tải,huấn luyện viên,Nhà di động

No antonyms found.

motor generator => Động cơ máy phát điện, motor fiber => Sợi cơ vận động, motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ, motor cycle => Xe máy, motor cortex => Vỏ não vận động,