Vietnamese Meaning of motor cycle
Xe máy
Other Vietnamese words related to Xe máy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motor cycle
- motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ
- motor fiber => Sợi cơ vận động
- motor generator => Động cơ máy phát điện
- motor home => Xe cắm trại
- motor horn => còi xe
- motor hotel => Khách sạn bình dân
- motor inn => Nhà trọ ven đường
- motor lodge => Nhà nghỉ ô tô
- motor memory => Ký ức vận động
- motor mower => Máy cắt cỏ động cơ
Definitions and Meaning of motor cycle in English
motor cycle (n.)
Alt. of Motorcycle
FAQs About the word motor cycle
Xe máy
Alt. of Motorcycle
No synonyms found.
No antonyms found.
motor cortex => Vỏ não vận động, motor control => Kiểm soát động cơ, motor city => Thành phố ô tô, motor car => Ô tô, motor ataxia => Rối loạn vận động,