FAQs About the word motor car

Ô tô

Alt. of Motorcar

ô tô,xe buýt,xe hơi,Máy móc,bánh xe,tự động,huấn luyện viên,xe mui trần,Coupe,xe limousine

No antonyms found.

motor ataxia => Rối loạn vận động, motor area => Vùng vận động, motor aphasia => Vận động mất ngôn ngữ, motor => động cơ, motoneuron => Nơ ron vận động,