Vietnamese Meaning of motor horn
còi xe
Other Vietnamese words related to còi xe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motor horn
- motor home => Xe cắm trại
- motor generator => Động cơ máy phát điện
- motor fiber => Sợi cơ vận động
- motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ
- motor cycle => Xe máy
- motor cortex => Vỏ não vận động
- motor control => Kiểm soát động cơ
- motor city => Thành phố ô tô
- motor car => Ô tô
- motor ataxia => Rối loạn vận động
- motor hotel => Khách sạn bình dân
- motor inn => Nhà trọ ven đường
- motor lodge => Nhà nghỉ ô tô
- motor memory => Ký ức vận động
- motor mower => Máy cắt cỏ động cơ
- motor nerve => Thần kinh vận động
- motor nerve fiber => Sợi thần kinh vận động
- motor neuron => Nơron vận động
- motor oil => Dầu nhớt
- motor pool => nhóm xe cơ giới
Definitions and Meaning of motor horn in English
motor horn (n)
a device on an automobile for making a warning noise
FAQs About the word motor horn
còi xe
a device on an automobile for making a warning noise
No synonyms found.
No antonyms found.
motor home => Xe cắm trại, motor generator => Động cơ máy phát điện, motor fiber => Sợi cơ vận động, motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ, motor cycle => Xe máy,