FAQs About the word motor neuron

Nơron vận động

a neuron conducting impulses outwards from the brain or spinal cord

No synonyms found.

No antonyms found.

motor nerve fiber => Sợi thần kinh vận động, motor nerve => Thần kinh vận động, motor mower => Máy cắt cỏ động cơ, motor memory => Ký ức vận động, motor lodge => Nhà nghỉ ô tô,