Vietnamese Meaning of motor torpedo boat
Tàu phóng ngư雷 động cơ
Other Vietnamese words related to Tàu phóng ngư雷 động cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motor torpedo boat
- motor scooter => Xe máy tay ga
- motor region => vùng vận động
- motor pool => nhóm xe cơ giới
- motor oil => Dầu nhớt
- motor neuron => Nơron vận động
- motor nerve fiber => Sợi thần kinh vận động
- motor nerve => Thần kinh vận động
- motor mower => Máy cắt cỏ động cơ
- motor memory => Ký ức vận động
- motor lodge => Nhà nghỉ ô tô
Definitions and Meaning of motor torpedo boat in English
motor torpedo boat (n)
a small fast unarmored and lightly armed torpedo boat; P(atrol) T(orpedo) boat
FAQs About the word motor torpedo boat
Tàu phóng ngư雷 động cơ
a small fast unarmored and lightly armed torpedo boat; P(atrol) T(orpedo) boat
No synonyms found.
No antonyms found.
motor scooter => Xe máy tay ga, motor region => vùng vận động, motor pool => nhóm xe cơ giới, motor oil => Dầu nhớt, motor neuron => Nơron vận động,