Vietnamese Meaning of motor lodge
Nhà nghỉ ô tô
Other Vietnamese words related to Nhà nghỉ ô tô
- Nơi ở
- khách sạn căn hộ
- chỗ ở
- Nhà nghỉ ven đường
- sân ôtô
- Nhà trọ ven đường
- Khu nghỉ dưỡng
- spa
- Sân quần vợt
- nhà trọ thanh niên
- trại lính
- Trại
- khu cắm trại
- Ký túc xá
- ký túc xá
- nhà khách
- khách sạn
- nhà trọ nội trú
- Quán bar
- nghỉ ngơi
- nhà trọ
- Nhà nghỉ
- Nhà trọ
- Quán trọ
- Quán trọ
- nhà trọ
- Nhà trọ bình dân
- nhà dưỡng lão
- nhà nghỉ
- nhà trọ
- nhà trọ
- quán rượu
Nearest Words of motor lodge
- motor inn => Nhà trọ ven đường
- motor hotel => Khách sạn bình dân
- motor horn => còi xe
- motor home => Xe cắm trại
- motor generator => Động cơ máy phát điện
- motor fiber => Sợi cơ vận động
- motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ
- motor cycle => Xe máy
- motor cortex => Vỏ não vận động
- motor control => Kiểm soát động cơ
- motor memory => Ký ức vận động
- motor mower => Máy cắt cỏ động cơ
- motor nerve => Thần kinh vận động
- motor nerve fiber => Sợi thần kinh vận động
- motor neuron => Nơron vận động
- motor oil => Dầu nhớt
- motor pool => nhóm xe cơ giới
- motor region => vùng vận động
- motor scooter => Xe máy tay ga
- motor torpedo boat => Tàu phóng ngư雷 động cơ
Definitions and Meaning of motor lodge in English
motor lodge (n)
a hotel for motorists; provides direct access from rooms to parking area
FAQs About the word motor lodge
Nhà nghỉ ô tô
a hotel for motorists; provides direct access from rooms to parking area
Nơi ở,khách sạn căn hộ,chỗ ở,Nhà nghỉ ven đường,sân ôtô,Nhà trọ ven đường,Khu nghỉ dưỡng,spa,Sân quần vợt,nhà trọ thanh niên
No antonyms found.
motor inn => Nhà trọ ven đường, motor hotel => Khách sạn bình dân, motor horn => còi xe, motor home => Xe cắm trại, motor generator => Động cơ máy phát điện,