Vietnamese Meaning of motor area
Vùng vận động
Other Vietnamese words related to Vùng vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motor area
- motor ataxia => Rối loạn vận động
- motor car => Ô tô
- motor city => Thành phố ô tô
- motor control => Kiểm soát động cơ
- motor cortex => Vỏ não vận động
- motor cycle => Xe máy
- motor end plate => Tấm đầu cuối động cơ
- motor fiber => Sợi cơ vận động
- motor generator => Động cơ máy phát điện
- motor home => Xe cắm trại
Definitions and Meaning of motor area in English
motor area (n)
the cortical area that influences motor movements
FAQs About the word motor area
Vùng vận động
the cortical area that influences motor movements
No synonyms found.
No antonyms found.
motor aphasia => Vận động mất ngôn ngữ, motor => động cơ, motoneuron => Nơ ron vận động, moton => Moton, motograph => Ảnh chân dung,