Vietnamese Meaning of ranch house

Trang trại

Other Vietnamese words related to Trang trại

Definitions and Meaning of ranch house in English

Wordnet

ranch house (n)

a one story house with a low pitched roof

FAQs About the word ranch house

Trang trại

a one story house with a low pitched roof

Nhà tranh,Nhà trang viên,Trang trại,Nhà phố,nhà phố,Tách tầng,chung cư,nhà gỗ,Phòng nghỉ,lâu đài

No antonyms found.

ranch hand => Người chăn bò, ranch => Trang trại, rancescent => có mùi khét, rance => Rance, ranatra => Bọ nước,