Vietnamese Meaning of saltbox
Hũ đựng muối
Other Vietnamese words related to Hũ đựng muối
- nhà gỗ
- Phòng nghỉ
- nhà gỗ trên núi
- Nhà tranh
- Chung cư
- trang trại
- điền trang
- nhà ở quê
- Phú nghệ
- biệt thự
- nhà mục sư
- Trang trại
- Trang trại
- bán
- Nhà phố
- nhà phố
- triplex
- Ngôi nhà nhỏ
- Tách tầng
- Nhà phố
- lâu đài
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ
- nhà nghỉ dưỡng
- bất động sản
- kho thóc
- am tử
- rượu
- nhà ở
- túp lều, lều tranh
- lều
- Lồng
- Nhà trang viên
- Nhà mục sư
- tổ
- cung điện
- Nhà thờ xứ
- cư trú
- lều
- lán
- nơi trú ẩn
- nhà cho thuê
- Nhà mục sư
- biệt thự
- Nơi ở
- lâu đài
- McMansion
- căn hộ
- chung cư
- vé
- Nhà trọ
- Ký túc xá
- ký túc xá
- phẳng
- Nhà trọ bình dân
- Hội trường
- rượu đế
- chỗ ở
- nhà trọ nội trú
- Căn hộ áp mái
- nhà trọ
- salon
- phòng suites
- Nhà ở tập thể
- Đi bộ
- doanh trại
Nearest Words of saltbox
Definitions and Meaning of saltbox in English
saltbox (n)
a type of house built in New England; has two stories in front and one behind
FAQs About the word saltbox
Hũ đựng muối
a type of house built in New England; has two stories in front and one behind
nhà gỗ,Phòng nghỉ,nhà gỗ trên núi,Nhà tranh,Chung cư,trang trại,điền trang,nhà ở quê,Phú nghệ,biệt thự
No antonyms found.
saltatory => nhảy cóc, saltatorious => Nhảy, saltatorial => nhảy nhót, saltatoria => cào cào, saltation => sự nhảy,