Vietnamese Meaning of triplex
triplex
Other Vietnamese words related to triplex
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ
- Chung cư
- hiệu quả
- Nhà liền kề
- Căn hộ áp mái
- căn hộ
- phòng trọ giường nằm
- phòng ngủ
- Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách
- Nhà ở chung
- khai quật
- Căn hộ thông tầng
- Căn hộ hiệu suất cao
- phẳng
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ sân vườn
- Căn hộ của bà
- chỗ ở
- chung cư
- Đường ray phẳng
- salon
- xe mui kín
- phòng thu
- Căn hộ kiểu studio
- nhà cho thuê
- Đi bộ
- Cánh
- chung cư
- khai quật
- phòng triển lãm
- phòng suites
- Nhà ở tập thể
Nearest Words of triplex
- tripleurospermum tchihatchewii => Tripleurospermum tchihatchewii
- tripleurospermum oreades tchihatchewii => Tripleurospermum oreades tchihatchewii
- tripleurospermum inodorum => Cúc dại
- tripleurospermum => No aplica
- triple-tongue => Ba ngôn ngữ
- triple-tail => Cá ba đuôi
- tripletail => Cá ba gai
- triplet code => Mã bộ ba
- triplet => sinh ba
- triple-spacing => Khoảng cách ba lần
Definitions and Meaning of triplex in English
triplex (s)
having three units or components or elements
triplex (a.)
Havingthree principal operative parts or motions, so as to produce a three-fold effect.
FAQs About the word triplex
triplex
having three units or components or elementsHavingthree principal operative parts or motions, so as to produce a three-fold effect.
Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,hiệu quả,Nhà liền kề,Căn hộ áp mái,căn hộ,phòng trọ giường nằm,phòng ngủ,Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách
No antonyms found.
tripleurospermum tchihatchewii => Tripleurospermum tchihatchewii, tripleurospermum oreades tchihatchewii => Tripleurospermum oreades tchihatchewii, tripleurospermum inodorum => Cúc dại, tripleurospermum => No aplica, triple-tongue => Ba ngôn ngữ,