FAQs About the word bedsit

Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách

a furnished sitting room with sleeping accommodations (and some plumbing)

căn hộ,Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,phẳng,Căn hộ chung cư,Nhà liền kề

No antonyms found.

bedside manner => Thái độ bên cạnh giường bệnh nhân, bedside => giường, bedrug => gian lận, bedrop => nhỏ giọt, bedroom suite => Phòng ngủ,