FAQs About the word bedrop

nhỏ giọt

To sprinkle, as with drops.

No synonyms found.

No antonyms found.

bedroom suite => Phòng ngủ, bedroom set => Bộ phòng ngủ, bedroom furniture => Đồ nội thất phòng ngủ, bedroom community => Cộng đồng phòng ngủ, bedroom => phòng ngủ,