Vietnamese Meaning of bedroom set
Bộ phòng ngủ
Other Vietnamese words related to Bộ phòng ngủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bedroom set
- bedroom suite => Phòng ngủ
- bedrop => nhỏ giọt
- bedrug => gian lận
- bedside => giường
- bedside manner => Thái độ bên cạnh giường bệnh nhân
- bedsit => Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách
- bedsite => cạnh giường
- bedsitter => Căn hộ một phòng ngủ
- bedsitting room => Căn hộ khép kín
- bedsore => Loét do tỳ đè
Definitions and Meaning of bedroom set in English
bedroom set (n)
a suite of furniture for the bedroom
FAQs About the word bedroom set
Bộ phòng ngủ
a suite of furniture for the bedroom
No synonyms found.
No antonyms found.
bedroom furniture => Đồ nội thất phòng ngủ, bedroom community => Cộng đồng phòng ngủ, bedroom => phòng ngủ, bedroll => túi ngủ, bedrock => Nền đá,