FAQs About the word bedsite

cạnh giường

A recess in a room for a bed.

No synonyms found.

No antonyms found.

bedsit => Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách, bedside manner => Thái độ bên cạnh giường bệnh nhân, bedside => giường, bedrug => gian lận, bedrop => nhỏ giọt,