FAQs About the word bedrid

Trói giường

confined to bed (by illness)Alt. of Bedridden

No synonyms found.

No antonyms found.

bedrich smetana => Bedřich Smetana, bedribble => làm ướt giường, bedrest => nằm tại giường, bedrenching => ướt đẫm, bedrenched => ướt đẫm,