FAQs About the word fire-raising

đốt phá

malicious burning to destroy property

No synonyms found.

No antonyms found.

firer => Cảnh sát phòng cháy chữa cháy, fireprrofing => Chống cháy, fireproof => chống cháy, firepower => Sức mạnh hỏa lực, fireplug => vòi cứu hỏa,