FAQs About the word fireplug

vòi cứu hỏa

an upright hydrant for drawing water to use in fighting a fire

ống dẫn,ống dẫn,vòi cứu hỏa,vòi rồng,ống,ống,kênh,cống rãnh,ống thoát nước,Phễu

No antonyms found.

fireplace => Lò sưởi, fire-on-the-mountain => mai nhật quang, firenze => Florence, fire-new => hoàn toàn mới, firemen => lính cứu hỏa,