Vietnamese Meaning of quarters

khu phố

Other Vietnamese words related to khu phố

Definitions and Meaning of quarters in English

Wordnet

quarters (n)

housing available for people to live in

FAQs About the word quarters

khu phố

housing available for people to live in

nơi ở,nhà ở,nhà,nhà,nhà ở,chỗ ở,nơi,nơi cư trú,mái nhà,căn hộ

phun ra,trục xuất

quarterpace => nốt đen, quarteroon => Người da đen, quarteron => Người lai một phần tư, quartern => quart, quartermaster general => Tham mưu trưởng,