Vietnamese Meaning of quarterlies
hàng quý
Other Vietnamese words related to hàng quý
- thảo niên
- sách
- bản tin
- Báo hàng ngày
- công báo
- tạp chí
- tạp chí
- Tạp chí
- (kinh nguyệt)
- báo
- Ấn phẩm định kỳ
- giẻ rách
- phim truyền hình
- tuần báo
- niên giám
- zine
- Báo hai tháng một lần
- báo phát hành hai tuần một lần
- tiêu hóa
- báo hàng ngày
- các phiên bản
- Tạp chí nhỏ
- Bản tin
- các cơ quan
- giấy tờ
- đánh giá
- Tạp chí bán nguyệt
- Tạp chí tuần
- ga giường
- tam tuần san
- bề ngang
- phụ kiện
- fanzin
- tạp chí tin tức
- Tạp chí tuần san
- sách tranh
- lốp đua
- chất bổ sung
- Báo lá cải
- tab
Nearest Words of quarterlies
Definitions and Meaning of quarterlies in English
quarterlies (pl.)
of Quarterly
FAQs About the word quarterlies
hàng quý
of Quarterly
thảo niên,sách,bản tin,Báo hàng ngày,công báo,tạp chí,tạp chí,Tạp chí,(kinh nguyệt),báo
No antonyms found.
quartering => đóng quân, quarterhung => một phần tư treo, quarter-hour => một phần tư giờ, quarterfoil => cỏ bốn lá, quarterfinal => Tứ kết,