Vietnamese Meaning of zines
zine
Other Vietnamese words related to zine
- sách
- tạp chí
- tạp chí
- báo
- các cơ quan
- Ấn phẩm định kỳ
- bản tin
- các phiên bản
- công báo
- Tạp chí
- Bản tin
- giấy tờ
- giẻ rách
- đánh giá
- phim truyền hình
- niên giám
- thảo niên
- Báo hai tháng một lần
- báo phát hành hai tuần một lần
- Báo hàng ngày
- tiêu hóa
- báo hàng ngày
- fanzin
- Tạp chí nhỏ
- (kinh nguyệt)
- hàng quý
- Tạp chí bán nguyệt
- Tạp chí tuần
- ga giường
- chất bổ sung
- Báo lá cải
- tam tuần san
- tuần báo
Nearest Words of zines
Definitions and Meaning of zines in English
zines
magazine, a noncommercial often homemade or online publication usually devoted to specialized and often unconventional subject matter
FAQs About the word zines
zine
magazine, a noncommercial often homemade or online publication usually devoted to specialized and often unconventional subject matter
sách,tạp chí,tạp chí,báo,các cơ quan,Ấn phẩm định kỳ,bản tin,các phiên bản,công báo,Tạp chí
No antonyms found.
zine => fanzine, zillions => hàng tỷ, zillionaire => tỷ phú, zilches => không, zigzags => ziczac,