Vietnamese Meaning of triweeklies
tam tuần san
Other Vietnamese words related to tam tuần san
- thảo niên
- Báo hai tháng một lần
- báo phát hành hai tuần một lần
- sách
- bản tin
- Báo hàng ngày
- báo hàng ngày
- công báo
- tạp chí
- Tạp chí nhỏ
- Tạp chí
- (kinh nguyệt)
- báo
- các cơ quan
- Ấn phẩm định kỳ
- hàng quý
- giẻ rách
- Tạp chí bán nguyệt
- Tạp chí tuần
- phim truyền hình
- tuần báo
- niên giám
- zine
- tiêu hóa
- các phiên bản
- tạp chí
- giấy tờ
- đánh giá
- ga giường
- bề ngang
- phụ kiện
- fanzin
- Bản tin
- tạp chí tin tức
- Tạp chí tuần san
- sách tranh
- lốp đua
- chất bổ sung
- Báo lá cải
- tab
Nearest Words of triweeklies
- trivial names => Tên tầm thường
- trivial name => Tên tầm thường
- triumvirates => Tam hùng
- triumphs => chiến thắng
- triumphing (over) => chiến thắng (trên)
- triumphed (over) => chiến thắng (trên)
- triumphalism => chủ nghĩa chiến thắng
- triumph (over) => chiến thắng (trên)
- triptychs => Bức tranh ba cánh
- trips => những chuyến đi
Definitions and Meaning of triweeklies in English
triweeklies
a triweekly publication, occurring or appearing three times a week, occurring or appearing every three weeks
FAQs About the word triweeklies
tam tuần san
a triweekly publication, occurring or appearing three times a week, occurring or appearing every three weeks
thảo niên,Báo hai tháng một lần,báo phát hành hai tuần một lần,sách,bản tin,Báo hàng ngày,báo hàng ngày,công báo,tạp chí,Tạp chí nhỏ
No antonyms found.
trivial names => Tên tầm thường, trivial name => Tên tầm thường, triumvirates => Tam hùng, triumphs => chiến thắng, triumphing (over) => chiến thắng (trên),