Vietnamese Meaning of triumph (over)

chiến thắng (trên)

Other Vietnamese words related to chiến thắng (trên)

Definitions and Meaning of triumph (over) in English

triumph (over)

No definition found for this word.

FAQs About the word triumph (over)

chiến thắng (trên)

nhịp đập,tốt nhất,chinh phục,thất bại,gửi đi,nhận,chủ,vượt qua,dừng lại,lấy

thua (từ),ngã,bỏ cuộc,đi xuống,dưới,sụp đổ,gấp,Giặt

triptychs => Bức tranh ba cánh, trips => những chuyến đi, tripping the light fantastic => Nhảy một cách tuyệt vời, tripped the light fantastic => Ngã vào ánh sáng kỳ diệu, tripling (in) => tăng gấp ba (trong),