FAQs About the word quarterlight

cửa sổ một phần tư

car window consisting of a small pivoted glass vent in the door of a car

No synonyms found.

No antonyms found.

quarterlies => hàng quý, quartering => đóng quân, quarterhung => một phần tư treo, quarter-hour => một phần tư giờ, quarterfoil => cỏ bốn lá,