Vietnamese Meaning of vicarian
vicar
Other Vietnamese words related to vicar
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vicarian
- vicarial => thế danh
- vicar-general => Tổng đại diện
- vicarage => Nhà mục sư
- vicar of christ => linh mục của Chúa Giêsu
- vicar apostolic => Giám quản tông tòa
- vicar => Linh mục
- viburnum trilobum => Đơm núi ba thùy
- viburnum recognitum => Viburnum recognitum
- viburnum prunifolium => (Viburnum prunifolium)
- viburnum opulus => Bàn chân gà
Definitions and Meaning of vicarian in English
vicarian (n.)
A vicar.
FAQs About the word vicarian
vicar
A vicar.
No synonyms found.
No antonyms found.
vicarial => thế danh, vicar-general => Tổng đại diện, vicarage => Nhà mục sư, vicar of christ => linh mục của Chúa Giêsu, vicar apostolic => Giám quản tông tòa,