FAQs About the word vicarian

vicar

A vicar.

No synonyms found.

No antonyms found.

vicarial => thế danh, vicar-general => Tổng đại diện, vicarage => Nhà mục sư, vicar of christ => linh mục của Chúa Giêsu, vicar apostolic => Giám quản tông tòa,